Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
từ chối
to refuse; to decline
Người ta
mời
bà ấy
làm
chủ tịch
,
nhưng
bà ấy
khăng khăng
từ chối
They invited her to become president, but she refused persistently
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
từ chối
Kinh tế
refusal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
từ chối
động từ
Không chịu nhận.
Từ chối trách nhiệm, từ chối lời đề nghị.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
từ chối
refuser.
Từ chối
món
quà
refuser un présent.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
từ chối
辞 <辞退;解雇。>
回绝 <答复对方,表示拒绝。>
từ chối một hồi.
一口回绝
từ chối yêu cầu không hợp lý của nó.
回绝了他的不合理要求。
拒 <拒绝。>
người đến không từ chối.
来者不拒。
拒绝 <不接受(请求、意见或赠礼)。>
推辞 <表示拒绝(任命、邀请、馈赠等)。>
nhiều lần từ chối
再三推却
nhiều lần từ chối
推谢再三
推却 <拒绝;推辞。>
推托 <借故拒绝。>
推谢 <借故推辞。>
托 <推托。>
脱卸 <摆脱;推卸(责任)。>
谢 < 辞去;拒绝。>
từ chối khéo.
谢 绝。
谢却 <谢绝。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt