Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tức là
that is (to say); i.e.; to wit; namely; viz; or
Nó
mua
nhà
tức là
nó
phải
mang công mắc nợ
He bought a house, which means he got himself into debt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tức là
động từ
Dẫn vào câu điều sắp nêu là giải thích cho điều vừa nói đến.
Gật đầu tức là đồng ý.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tức là
c'est-à-dire ; c'est ; soit.
Ba
tá
trứng
tức là
ba
mươi
sáu
cái
trois douzaines d'oeufs, soit trente-six oeufs
Im lặng
tức là
đồng ý
ne dire mot c'est consentir.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tức là
即 <就是。>
không phải cái này thì tức là cái kia.
非此即彼。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt