Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tứ kết
quarterfinal
Họ
bị
loại
trong
vòng
tứ kết
They were knocked out in the quarterfinals
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tứ kết
danh từ
Lượt đấu chọn bốn vận động viên hoặc bốn đội vào bán kết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tứ kết
(thể dục thể thao) quarts de finale
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt