Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tới
xem
đến
to reach
Quần
ngắn
chưa
tới
mắt cá
Those trousers don't even reach your ankles
forward
Tới
một
bước
,
lui
hai
bước
One step forward, two steps back
next; coming; ahead
Trong
mấy
giờ
/
ngày
/
tháng
tới
,
họ
sẽ
...
In the next few hours/days/months, they will ...
Tới
ai
nữa
?
Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next?
Anh
rồi
tới
tôi
đấy
I'm next after you
Không phải
thứ ba
tới
mà
là
thứ ba
tới
nữa
mới
đúng
Not this (coming) Tuesday but the one after
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tới
Kỹ thuật
incidence
Vật lý
incidence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
kết từ
|
trạng từ
|
Tất cả
tới
động từ
Đến nơi nào đó.
Đi tới trường.
Khoảng thời gian nào đó.
Tuần này tới tôi trực; ngủ tới nửa đêm giật mình tỉnh dậy.
Hướng hoạt động tiến lên phía trước.
Lấn tới một bước.
Đến đích của hoạt động.
Về tới nhà tôi rồi; xe tới bến lúc 10 giờ.
Liền ngay sau cái hiện tại.
Tuần tới.
Về đầu trang
kết từ
Giới hạn, mức độ của sự việc.
Nói tới thế mà nó vẫn không nghe.
Đến.
Nhắc tới chuyện xưa.
Về đầu trang
trạng từ
Biểu thị về số lượng.
Đi mấy cây số rồi vẫn chưa tới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tới
arriver; venir.
Tới
bến
arriver à l'embarcadère
Nó
vừa
tới
il vient d'arriver
Nó
tới
vai
tôi
il me vient à l'épaule.
atteindre.
Không
tới
một
nghìn
người
ne pas atteindre mille personnes.
(địa phương) gagner (une manche au jeu de cartes)
prochain
Tuần
tới
la semaine prochaine.
(vật lý học) incident
Tia
tới
rayon incident.
(giải phẫu học) afférent
Mạch
tới
vaisseaux afférent
à
Nghĩ
tới
ai
penser à quelqu' un
Nó
đã
về
tới
nhà
il est rentré à la maison.
jusqu' à
Tới
nay
jusqu'à maintenant;
Nước
tới
ngang
bụng
de l'eau jusqu'au ventre.
à point
Cơm
chín
tới
riz cuit à point.
Tơi
tới
(redoublement ; sens plus fort) (arriver) en vagues redoublées
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tới
到达 <到了(某一地点、某一阶段)。>
抵达 <到达。>
及 <达到。>
洎 <(书>到;及。>
暨 <(书>到;至。>
降临 <(书>来到。>
来 <从别的地方到说话人所在的地方 (跟'去'相对)。>
lui tới; đi lại.
来往。
mấy đồng chí từ huyện tới.
从县里来了几个同志。
来临 <来到;到来。>
莅 <到。>
临 <来到; 到达。>
khách tới.
光临。
往 < 向(某处去)。>
造 <前往;到。>
臻 <来到。>
之 <往。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt