tổng hợp - 共聚 <两种或两种以上的单体聚合成高分子化合物。如丁二烯和苯乙烯聚合成丁苯橡胶。>
- 合成 <通过化学反应使成分比较简单的物质变成成分复杂的物质。>
cao su tổng hợp.
合成橡胶
sợi tổng hợp.
合成纤维
phẩm tổng hợp.
合成染料
dầu xăng tổng hợp.
合成汽油
- 化合 <两种或两种以上的物质经过化学反应而生成另一种物质,如氢与氧化合成水。>
đợi tư liệu từ các tổ đýa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
等各组的资料到齐后汇总上报。
tổng hợp
综合
tổng hợp quản lý
综合治理
đại học tổng hợp
综合大学
kịch là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, nó bao gồm các loại hình nghệ thuật văn học, mỹ thuật, âm nhạc, kiến trúc.
戏剧是一种综合艺术,它包括文学、美术、音乐、建筑各种艺术的成分。
tổng hợp tất cả các lực lượng.
把各种力量总合起来。