Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tổn thương
injury; wound; harm; hurt
Những
tổn thương
sâu sắc
về
tâm lý
Deep psychological wounds
Những
tổn thương
về
uy tín
của
mình
Injuries to one's prestige
Lời phê bình
chua cay
của
họ
đã
khiến
lòng tự trọng
của
cô ta
bị
tổn thương
nặng nề
Their acrimonious criticism was a severe hurt to her self-respect
Người
dễ
bị
tổn thương
A person prone to injury
Gây
tổn thương
cho
ai
;
làm cho
ai
bị
tổn thương
To do somebody an injury; to hurt/injure/wound somebody
Vụ bê bối
này
khiến
thanh danh
của
ông ta
bị
tổn thương
nặng nề
His reputation was seriously injured by this scandal; this scandal was a serious injury to his reputation
Không
bị
tổn thương
về
thể xác
hoặc
tinh thần
To come to no harm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tổn thương
động từ hoặc danh từ
Gặp hư hại, mất mát.
Danh dự bị tổn thương; tổn thương tuỷ sống.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tổn thương
léser
Tổn thương
đến
quyền lợi
của
ai
léser les intérêts de quelqu'un
(y học) lésion
Tổn thương
loét
lésion ulcéreuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tổn thương
伤 <人体或其他物体受到的损害。>
伤害 <使身体组织或思想感情受到损害。>
tổn thương lòng tự trọng.
伤害自尊心。
慭 <损伤;残缺。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt