Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tổ đỉa
danh từ
leech's nest
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tổ đỉa
danh từ
Bệnh có những mụn nước ăn sâu trong lòng bàn tay, bàn chân, gây ngứa.
Rách rưới, lôi thôi.
Cái túi đeo như tổ đỉa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tổ đỉa
(y học) dyshidrose; dysidrose.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt