Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tốt bụng
good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tốt bụng
tính từ
Hay giúp đỡ người khác.
Người bạn tốt bụng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tốt bụng
qui a un bon coeur; foncièrement bon; bon
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tốt bụng
慈和 <慈祥和蔼。>
和善 <温和善良;和蔼。>
cụ già vui vẻ tốt bụng.
和善的老人。
开诚相见 <跟人接触时,诚恳地对待。>
善良 <心地纯洁,没有恶意。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt