tốt anh ấy làm việc rất tốt.
他干得活儿真地道。
ngày tốt
穀旦(吉利的日子)。
người tốt
好人
hàng tốt
好东西
tính tốt; nết tốt.
好脾气
hoa màu mọc rất tốt.
庄稼长得很好。
bạn tốt
好朋友
nó tốt với tôi.
他跟我好
con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
好端端的公路 ,竟被糟蹋成这个样子。
cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
好好儿的一支笔,叫他给弄折了。
thành tích tốt.
成绩甚佳。
bài văn này viết khá tốt.
这 篇文章写得还可以。
tốt.
良好。
tiêu hoá không tốt; ăn không tiêu.
消化不良。
quá trình phẫu thuật diễn ra tốt.
手术经过良好。
rèn luyện thói quen tốt giữ gìn vệ sinh.
养成讲卫生的良好习惯。
tuần hoàn tốt.
良性循环。
đạo đức tốt.
令德。
danh tiếng tốt.
令名。
tiếng tăm tốt.
令闻。
vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều
今年的庄稼比去年更强。