Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tối đa
maximum
Tốc độ
tối đa
Top/maximum speed
Đi
quá
tốc độ
tối đa
cho phép
To break/exceed the speed limit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tối đa
tính từ
Nhiều nhất.
Số lượng tối đa; cố gắng tối đa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tối đa
maximum; maximal; plafond
Hiệu xuất
tối đa
rendement maximum
Giá
tối đa
prix plafond
Nhiệt độ
tối đa
température maximale
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tối đa
充其量 <表示做最大限度的估计;至多。>
到顶 <到顶点;到了尽头。>
phải gạt bỏ tư tưởng tăng gia sản xuất tối đa.
要破除增产到顶的思想。
极量 <指在一定时间内,病人服药或注射药水最大限度的剂量。>
至多 <表示最大的限度。>
anh ấy tối đa không quá 40 tuổi.
他至多不过四十岁。
至高无上 <最高;没有更高的。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt