Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tỉnh
province
provincial
Đi
lưu diễn
ở
tỉnh
To tour the provinces; to do a provincial tour
xem
tỉnh táo
1
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
tỉnh
danh từ
Đơn vị hành chính, gồm nhiều huyện, thị xã và thị trấn.
Tỉnh lỵ, nói tắt.
Lên tỉnh.
Về đầu trang
tính từ
Không say, không mê hoặc chấm dứt giấc ngủ.
Tắm xong tỉnh cả người.
Có ý thức về những gì xung quanh và làm như không có việc gì xảy ra.
Mặt tỉnh như sáo; ai cũng lo sốt vó, anh ta lại tỉnh như không.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tỉnh
province.
Các
tỉnh
của
Việt
Nam
les provinces du Viêtnam
Cả
tỉnh
bàn tán
chuyện
đó
toute la province en parle.
chef-lieu de province ; ville.
Lên
tỉnh
aller au chef-lieu de la province
Ra
tỉnh
aller en ville.
comité administratif de province.
Lệnh
của
tỉnh
ordre émanant du comité administratif de la province.
cité.
Người
tỉnh
kẻ
quê
les habitants des cités et ceux de la campagne ; les citadins et les campagnards.
être lucide ; être conscient
Sốt
cao
nhưng
vẫn
tỉnh
être encore lucide malgré une fièvre de cheval
reprendre connaissace (après un évanouissement) ; reprendre ses sens ; revenir de son ivresse
se détromper ; se désabuser
rester sourd à ; rester impassible
Người ta
khuyên
nó
,
nhưng
nó
cứ
tỉnh
đi
il reste sourd aux conseils des autres
tinh tỉnh
(redoublement ; sens atténué) reprendre à peine connaissance ; revenir à peine de son ivresse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tỉnh
恍 <恍然。>
tỉnh ngộ
恍悟
恍然 <形容忽然醒悟。>
tỉnh ngộ
恍然大悟。
觉 <睡醒。>
vừa tỉnh giấc mơ.
大梦初觉。
省 <行政区划单位,直属中央。>
tỉnh Hà Bắc.
河北省。
tỉnh Đài Loan.
台湾省。
省份 <省(不和专名连用)。>
Đài Loan là một tỉnh của Trung Quốc.
台湾是中国的一个省份。
nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
许多省份连年获得丰收。
苏 <苏醒。>
醒 <酒醉、麻醉或昏迷后神志恢复正常状态。>
say rượu vẫn chưa tỉnh
酒醉未醒。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt