Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tệ
evil; incorrect practice
poor; ill; bad
Cái
áo pun
này
anh
thấy
thế nào
? -
Không
đến nỗi
tệ
What do you think of this pullover? - It's not bad/It's OK
Tiệm
này
nấu ăn
tệ
thật
The food's really bad here
Thị trấn
nay
đã
ít nhiều
an toàn
,
nhưng
dân chúng
bắt đầu
nghi ngờ
người
Mỹ
và
người
Anh
.
Cuộc chiến
bắt đầu
cách đây
hai
tuần
,
và
mọi thứ
đều
vẫn
như trước
,
hoặc
còn
tệ
hơn nữa
.
The town is more or less safe now, but the people are starting to doubt the Americans and the British. The war started two weeks ago, and everything is the same as before, or worse.
mighty; awfully; very
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
phụ từ
|
Tất cả
tệ
danh từ
Thói quen xấu xa và có hại.
Tệ ăn hối lộ.
Về đầu trang
tính từ
Ăn ở, đối xử không có tình có nghĩa.
Xử tệ với láng giềng.
Về đầu trang
phụ từ
Lắm, quá, rất.
Con bé hư tệ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tệ
mal ; fléau.
Mối
tệ
xã hội
un fléau social.
mauvais.
Sức khỏe
ngày
càng
tệ
santé qui devient de plus en plus mauvaise
Nó
rất
tệ
đối
với
bạn
il a été très mauvais envers ses amis.
insupportable ; odieux.
Thằng
bé
hôm
nay
tệ
quá
le gosse a été vraiment odieux aujourd'hui.
(thông tục) sacrément ; diablement.
Con
bé
xinh
tệ
la petite est diablement belle.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tệ
敝 <谦辞,用于与自己有关的事物。>
tệ tính (họ của tôi)
敝姓
tệ xứ (chỗ của tôi)
敝处
tệ hiệu (trường của tôi)
敝校
币 <钱,货币,交换各种商品的媒介。>
nhân dân tệ (đơn vị đồng tiền Trung quốc)
人民币
差劲 <指质量低或品质、能力差。>
cái này thật là tệ, thế nào mà vừa đụng vào đã vỡ rồi.
这东西可太差事了,怎么一碰就破了。
差事 <不中用;不合标准。>
次毛 <指(产品)质量差。>
cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
这台机器太次毛这么容易坏.
低微 <少;微薄。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt