Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tặng
to offer; to give
Nó
chẳng
tặng
quà
cho
nàng
mà
cũng
chẳng
gửi
thiệp
mừng
sinh nhật
nàng
He didn't give her a present or even send her a birthday card
Họ
tặng
quà
nhau
They give each other presents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tặng
động từ
Trao cho để tỏ lòng quý mến.
Tặng quà sinh nhật.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tặng
offrir; dédier; dédicacer.
Tặng
quà
offrir un cadeau;
Tặng
các
bộ
sưu tập
của
mình
cho
Nhà nước
dédier ses collections à l'Etat;
Tặng
bạn
quyển
sách
dédicacer un livre à son ami.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tặng
颁赠 <授予,尤指在公开典礼中授予(如学位或贵族的称号)。>
布施 <把财物等施舍给人。>
赐予 <赏给。>
奉 <给;献给(多指对上级或长辈)。>
kính tặng một quyển sách mới.
奉上新书一册。
奉献 <奉献出的东西;贡献2.。>
cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
她要为山区的建设做点奉献。
奉赠 <敬辞,赠送。>
捐赠 <赠送(物品给国家或集体)。>
馈赠 <赠送(礼品)。>
送 <赠送。>
诒 <同'贻'。>
贻 < 赠送。>
赠 <赠送。>
quyên tặng; tặng
捐赠
kính tặng (sách báo)
赠阅
lời tặng; lời khuyến khích
赠言
lời tặng
赠语
赠送 <无代价地把东西送给别人。>
tặng quà sinh nhật
赠送生日礼物。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt