Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tính từ.
|
động từ.
|
Tất cả
tắc
tính từ.
choked up, blocked up.
obstructed, blocked, become obstructed
be stumped, stuck
Về đầu trang
động từ.
to click (one's tongue).
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tắc
Kỹ thuật
choking, clogging
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
tắc
động từ
Mắc lại, không lưu thông được.
Tắc đường; cống bị tắc.
Về đầu trang
danh từ
Rạch.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tắc
hue!
obstrué; engorgé; bouché.
ống
tắc
tuyau engorgé (obstrué);
Mũi
tắc
avoir le nez bouché.
(y học) oblitéré.
Động mạch
tắc
artère oblitérée.
(ngôn ngữ học) occlusif.
Phụ
âm
tắc
consonne occlusive ; occlusive.
(thông tục) sécher.
Cậu
ta
tắc
về
sử
il a séché en histoire.
Tắc
lưỡi
clapper de la langue (en signe de résignation).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tắc
咑 <(发音短促)吆喝牲口前进的声音。>
哒 <赶牲口的声音。>
嘚 <(嘚儿)赶驴、骡前进的吆喝声。>
梗塞 <阻塞。>
冱 <闭塞。>
湮 <淤塞。>
阻梗 <阻塞。>
阻塞 <有障碍而不能通过。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt