Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tính từ
|
trạng ngữ
|
Tất cả
tận
tính từ
ending, finished
end, terminate, conclude be over
expire, run out, die
Về đầu trang
trạng ngữ
as far as, to, right to
till, until
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
kết từ
|
Tất cả
tận
tính từ
Là kết thúc, là chấm dứt.
Số tận.
Về đầu trang
kết từ
Biểu thị giới hạn cuối cùng để hướng tới và không thể vượt qua.
Đưa tận tay; tìm đến tận nơi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tận
(être) épuisé ; (être) fini ; finir ; se terminer.
Năm
cùng
tháng
tận
année qui se termine et mois qui finit ; la fin de l'année
jusqu'au
Tiễn
khách
ra
tận
cửa
reconduire un visiteur jusqu'à la porte
Tận
đáy
lòng
jusqu'au fond de son coeur
même ; propre
Đến
tận
nơi
arriver sur le lieu même ; se rendre sur les lieux ; se rendre sur place
tận
chín
từng
mây
au septième ciel
khổ
tận
cam
lai
après la pluie le beau temps
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tận
殚 <尽;竭尽。>
tận tâm
殚心
竭 <尽。>
tận lực; hết sức.
竭力。
尽 <用在表示方位的词前面,跟'最'相同。>
tận đầu bắc.
尽北边。
尽 <完。>
đã biết thì không có cái gì là không nói, mà đã nói thì nói vô tận.
知无不言,言无不尽。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt