tầng lớp - class; stratum; background; walk of life
We meet people from all walks of life/from every walk of life
These ideas have spread through all levels of society
tầng lớp danh từ
- Tập hợp một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội.
Tầng lớp nhân dân.
tầng lớp couches sociales.
tầng lớp - 阶层 <指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次。如农民阶级分成贫农、中农等。>
- 界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
tầng lớp phụ nữ.
妇女界。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt