Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tầng
storey; floor
Đi
thang máy
lên
tầng
4
To take the lift to the fourth floor
Toà nhà
cao
thêm
nhờ
nâng
thêm
một
tầng
The building was made higher by adding another floor
deck
layer; stratum
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tầng
Kỹ thuật
bed, layer, strata; floor
Vật lý
stage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tầng
danh từ
Mặt phẳng ngăn chia không gian thành những phần trên dưới khác nhau.
Nhà nhiều tầng.
Bậc tạo thành do quá trình bóc đất đá và khai thác khoáng sản của mỏ lộ thiên.
Lên tầng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tầng
étage.
Nhà
nhiều
tầng
maison à plusieurs étages
Tầng
khai thác
étage d'exploitation (dans les mines)
Các
tầng
thực bì
(thực vật học) les étages de végétation
Tên
lửa
hai
tầng
fusée à deux étages.
(nông nghiệp, địa) horizon.
Tầng
tích tụ
horizon illuvial
Tầng
rửa
trôi
horizon lessivé.
(thực vật học) strate ; assise.
Tầng
cây cỏ
strate herbeuse ;
Tầng
phát sinh
assise génératrice.
rayon (d'une ruche).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tầng
层 <用于重叠、积累的东西。>
nhà lầu 5 tầng
五层大楼
层次 <相属的各级机构。>
重 <层。>
陔 <级;层。>
楼 <楼房的一层。>
tầng trệt.
一楼(平地的一层)。
một mạch lên đến tận tầng mười.
一口气爬上十楼。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt