Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tấn công
to launch an offensive against somebody/something; to make an attack/assault on somebody/something; to carry the war into the enemy's camp; to assail; to attack; to assault
Chọn
ai
làm
mục tiêu
tấn công
To make somebody the target of one's attacks
Tấn công
tới tấp
vào
các
đô thị
bị
địch
chiếm
To make repeated attacks on the cities occupied by the enemy
Địch
mở
nhiều
đợt
tấn công
vào
sở chỉ huy
của
ta
There were several waves of enemy attack on our headquarters
aggressive; offensive
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tấn công
Kỹ thuật
attack
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tấn công
động từ
Đánh trước, để dồn đối phương vào thế ít nhiều bị động.
Xem
tiến công
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tấn công
xem
tiến công
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tấn công
冲锋 <进攻的部队向敌人迅猛前进,用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。也叫冲击。>
抵近攻击 <攻击的一个阶段,在这个阶段中,攻击者向前运动,以近战方法试图消除敌人抵抗并且控制该目标。>
动武 <使用武力(包括殴打、发动战争)。>
攻 <攻打;进攻(跟'守'相对)。>
攻打 <为占领敌方阵地或据点而进行。>
tấn công trận địa của địch.
攻打敌人的阵地。
tổng tấn công; tổng công kích.
总攻击
攻击 <进攻。>
击 <攻打。>
进攻 <接近敌人并主动攻击。>
克 <攻下据点。>
tấn công địch.
克敌。
tấn công nhất định phải thắng.
功必克。
扑 <扑打;进攻。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt