tấn - standing position (in Kung Fu)
- Chin; Jin (Chinese dynasties)
Western Jin (AD 265-316)
Eastern Jin ( 317-420)
Later Jin ( 936-946)
tấn Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
tấn danh từ
- Đơn vị đo khối lượng bằng 1000 kilogram.
- Đơn vị đo dung tích của tàu bè, bằng 100 foot khối, tức 2,8317 mét khối.
- Đơn vị đo lượng có thể chở của tàu bè, bằng 40 foot khối, tức 1,1327 mét khối.
- Từng cảnh ngộ có nhiều kịch tính ở đời.
Tấn bi kịch cuộc sống.
- Tư thế của người đánh võ.
Đứng tấn.
động từ
Bị tấn vào tường.
Tấn màn cho khỏi muỗi.
tấn - position ferme sus les jambes légèrement pliées (dans la boxe chinoise).
pièce de théâtre
pièce de tragédie
(nghĩa bóng) drame.
- (địa phương) barrer ; barricader
se servir d'une table pour barrer la porte.
tấn - 吨 <公制重量单位,1吨等于1,000公斤,合2,000市斤。也叫公吨。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt