tạp chí - magazine; review; digest; journal
Weekly/monthly magazine
Have you ever read a women's magazine?
Fashion/film/porno magazine
Economic/financial/literary review
In-flight magazine
tạp chí danh từ
- Xuất bản phẩm định kì, thường ra hàng tháng và có khổ nhỏ hơn báo.
Tạp chí kinh tế.
tạp chí revue scientifique.
tạp chí - 刊 <刊物,也指在报纸上定期出的有专门内容的一版。>
- 刊物 <登载文章 ,图片,歌谱等定期的或不定期的出版物。>
báo chí tạp chí
报章杂志
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt