tư tưởng Contemporary political thought
To translate ideas into actions
tư tưởng danh từ
- Sự suy nghĩ, hoạt động của trí tuệ.
Tập trung tư tưởng, tư tưởng sâu sắc.
- Quan điểm và ý nghĩ chung của con người đối với xã hội.
Công tác tư tưởng, đấu tranh tư tưởng.
tư tưởng la pensée de de Marx
idées politiques
tư tưởng - 情调 <思想感情所表现出来的格调;事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质。>
- 思想 <客观存在反映在人的意识中经过思维活动而产生的结果。思想的内容为社会制度的性质和人们的物质生活条件所决定,在阶段社会中,思想具有明显的阶级性。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt