Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tư cách
status
Xin
được
hưởng
tư cách
tị nạn
chính trị
To ask for political refugee status
Tôi
đâu có
tư cách
gì
bàn
chuyện
đó
I'm quite unqualified to talk about it
Anh
lấy
tư cách
gì
mà
chăm sóc
cô ấy
? -
Chỉ là
bạn học
thôi
!
In what capacity are you looking after her?/What qualifies you to look after her? - Just as a schoolmate !
behaviour; conduct
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tư cách
Kinh tế
qualification
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tư cách
danh từ
Phẩm chất đạo đức của một người.
Tuy nghèo nhưng tư cách tốt.
Những yêu cầu đối với một cá nhân để được công nhận một vị trí, một chức năng trong xã hội.
Đủ tư cách là đặc phái viên.
Cương vị, vị trí của một người trong trật tự chính quyền.
Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tư cách
qualité.
Với
tư cách
là
chủ toạ
hội nghị
en qualité de président de la réunion
conduite.
Tư cách
đứng đắn
conduite sérieuse
habilité; qualité qui rend apte à; aptitude
Tư cách
kế thừa
(luật học, pháp lý) habilité à succéder
Có
đủ
tư cách
avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour
Tư cách
nhận
di tặng
aptitude à recevoir un legs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tư cách
名义 <做某事时用来作为依据的名称或称号。>
tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
我以共青团员的名义向组织保证,一定提前完成任务。
身分 <(人)在社会上或法律上的地位。>
资 <资格。>
资格 <从事某种活动所应具备的条件、身份等。>
kiểm tra tư cách
审查资格
xoá bỏ tư cách
取消资格
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt