Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tưởng tượng
to picture; to fancy; to imagine
Hắn
tưởng tượng
hắn
có
người bạn
tên
là
A
In his imagination, he has a friend called A
Phần còn lại
tôi
cho
anh
tưởng tượng
đấy
I leave the rest to your imagination
Tôi
tưởng tượng
hắn
là
một
bậc
anh hùng
I imagined him as a hero
xem
hư cấu
2
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
tưởng tượng
động từ
Tạo ra trong trí những hình ảnh những sự vật xa lạ, không có trước mắt.
Tưởng tượng những đám mây thành hình những con vật.
Về đầu trang
danh từ
Khả năng sáng tạo trong văn học, nghệ thuật.
Nhà văn, nhà thơ có quyền sáng tạo và tưởng tượng.
Về đầu trang
tính từ
Ý nghĩ của người huênh hoang hoặc lừa dối.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tưởng tượng
imaginer; concevoir; se représenter.
Trái
với
điều
tôi
tưởng tượng
contrairement à ce que j'avais imaginé
Tôi
không
tưởng tượng
được
tại
sao
anh
lại
nhầm
je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper.
juger.
Anh
hãy
tưởng tượng
tôi
kinh ngạc
đến
nhường
nào
jugez combien je suis surpris
imaginaire ; fictif
Nhân vật
tưởng tượng
personnage fictif
Bệnh
tưởng tượng
maladie imaginaire.
de fantaisie
Vẽ
tưởng tượng
dessin de fantaisie.
điều
tưởng tượng
,
sức
tưởng tượng
imagination
đó
là
một
điều
tưởng tượng
hoàn toàn
c'est une pure imagination
không
tưởng tượng
được
inimaginable ; inconcevable ; incroyable ; impensable
một
sự kiện
không
tưởng tượng
được
c'est un événement impensable (inconcevable , incroyable)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tưởng tượng
编造 <凭想象创造(故事) 。>
烘染 <烘托渲染。>
幻想 <这样的想象。>
tưởng tượng đẹp đẽ
一个美丽的幻想。
假想 <想象的;假定的。>
nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。
狂想 <幻想。>
设想 <想象;假想。>
không thể tưởng tượng.
不堪设想。
意想 <料想;想像。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt