Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tương lai
potential; prospective; future; to-be
Người chồng
/
cha
tương lai
The husband-to-be/father-to-be
future
Trong
tương lai
gần
/
xa
In the near/distant future
Quá khứ
không thể
thay đổi
.
Cái
có thể
thay đổi
được
là
tương lai
We cannot change the past. What we can change is the future
Hãy
hướng
về
tương lai
!
Think of the future!; Look ahead to the future!
Tương lai
thuộc về
chúng ta
The future is ours
Bảo đảm
tương lai
cho
ai
To make provision for somebody
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tương lai
danh từ
Thời gian sau này; thời gian sẽ tới.
Tương lai, nơi đó sẽ là khu công nghiệp.
Hoàn cảnh, đời sống sau này.
Lo lắng cho tương lai mai sau.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tương lai
futur; avenir; lendemain.
Quá khứ
,
hiện tại
và
tương lai
le passé, le présent et le futur;
Triển vọng
tương lai
perspectives d'avenir;
Một
thầy thuốc
trẻ
có
tương lai
un jeune médecin d'avenir;
Nó
chẳng
có
tí
tương lai
nào
il n'a aucun avenir;
Nghĩ
đến
tương lai
songer au lendemain.
futur.
Các
thế hệ
tương lai
les générations futures
không
(
có
)
tương lai
sans lendemain
trong
tương lai
d'avenir; dans le futur
Dự án
trong
tương lai
projet d'avenir
thời
tương lai
(ngôn ngữ) futur.
Chia
một
động từ
ở
thời
tương lai
conjuger un verbe au futur
tương lai
học
futurologie
nhà
tương lai
học
futurologue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tương lai
将来 <时间词,现在以后的时间(区别于'过去、现在')。>
来日 <未来的日子;将来。>
tương lai còn dài.
来日方长。
明儿 <不远的将来。>
明天 <不远的将来。>
前 <未来的(用于展望)。>
tương lai.
前景。
nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ.
往前看,不要往后看。
前程 <前途。>
前景 <将要出现的景象。>
前途 <原指前面的路程,比喻将来的光景。>
图景 <描述的或想象中的景象。>
未来 <现在以后的时间;将来的光景。>
tương lai hạnh phúc
幸福的未来
异日 <将来;日后。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt