Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tương đối
relative
Nhật Bản
tiếp cận
thế giới
bóng đá chuyên nghiệp
tương đối
muộn
Japan is a relative latecomer to the world of professional soccer
fairly; relatively
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tương đối
Kỹ thuật
relative
Tin học
relative
Toán học
relative
Vật lý
relative
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tương đối
tính từ
Ở mức nào đó so với cái cùng loại.
Bài văn này tương đối.
Ở mức độ mong muốn, tạm hài lòng.
Cuộc sống tương đối ổn định.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tương đối
relatif.
Giá trị
tương đối
valeur relative
Chuyển động
tương đối
(toán học; vật lý học) mouvement relatif.
(khẩu ngữ) assez bon; acceptable.
Sức khoẻ
tương đối
santé assez bonne
relativemet ; comparativement
Một
cuốn
sách
tương đối
hiếm
un livre relativement rare
Chỉ
tốt
tương đối
ce n'est bon que comparativement.
tính
tương đối
relativité
thuyết
tương đối
(triết học) relativisme ; (vật lí học) théorie de la relativité
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tương đối
比较 < 表示具有一定程度,有“相当”的意思。>
不大离 < 还算不错。>
不离儿 <〈方〉不坏;差不多。>
较比 <(方>副词,表示具有一定程度;比较。>
gian phòng này tương đối rộng.
这间屋子较比宽绰。
可?/c936> <就着 某个数量不多不少或 就着某个范围不大不小。>
颇 <很;相当地。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt