tươi hoa tươi
粲花
thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!
别看他那副好脸,心里真烦呢!
- 活活 <(活活儿的)在活的状态下(多指有生命的东西受到损害)。>
đánh chết tươi
活活打死
- 新鲜 <(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质,也没有经过腌制、干制等。>
hoa quả tươi
新鲜的水果。
tôm cá tươi
新鲜的鱼虾。
máu tươi
新鲜血液。
hoa tươi
新鲜的花朵。