Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tăng lên
to augment; to increase
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tăng lên
Kinh tế
increment
Kỹ thuật
rise
Vật lý
rise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tăng lên
反弹 <比喻价格、行情回升。>
thị trường cổ phiếu lại tăng lên.
股市反弹
飞升 <往上升;往上飞。>
高扬 <高高升起或举起。>
hứng thú tăng lên
情绪高扬
回涨 <(水位、物价等)下降后重新上涨。>
加 <使数量比原来大或程度比原来高;增加。>
上升 <(等级、程度、数量)升高;增加。>
giá hàng tăng lên.
物价上涨。
上涨 <(水位、商品价格等)上升。>
增加 <在原有的基础上加多。>
增加 <在原有的基础上加多。>
增长 <增加;提高。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt