túng - short of cash; hard up; penniless; moneyless
túng tính từ
- Cuộc sống vật chất gặp nhiều khó khăn.
Cảnh nhà nghèo túng.
- Chưa tìm ra cách giải quyết.
Túng kế.
túng - être dans la gêne; être dans le besoin; être nécessiteux.
être à bout d'expédients
- agir par la force des circonstances.
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt