tú tài - ( bằng tú tài ) high-school diploma; baccalaureate
High-school graduate
To sit/take high-school finals
To pass/fail high-school finals
tú tài danh từ
- Người đỗ khoa thi hương, dưới cử nhân.
- Học vị của người tốt nghiệp bậc trung học, thời Pháp thuộc.
tú tài - (từ cũ, nghĩa cũ) bachelier.
passer le baccalauréat.
tú tài - 生员 <明清两代称通过最低一级考试得以在府、县学读书的人,生员有应乡试的资格。通称秀才。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt