Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tú
short for
tú tài
bachelor (of arts, science, ès Lettres, ès Sciences)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tú
danh từ
Tú tài, gọi tắt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tú
(từ cũ, nghĩa cũ) bachelier.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt