Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tù binh
prisoner of war; POW
Quân
Mỹ
tiếp tục
săn tìm
tù binh
ở
I-rắc
American troops continued their hunt for prisoners of war in Iraq
Số
tù binh
còn lại
là
hai
phi công
trực thăng
Apache
bị bắt
ngày
24 / 3
sau khi
máy bay trực thăng
của
họ
bị
bắn hạ
The other POWs include two Apache helicopter pilots captured March 24 after their helicopter went down
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tù binh
danh từ
Quân lính bị bên đối phương bắt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tù binh
prisonnier de guerre
Trao đổi
tù binh
échange de prisonniers de guerre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tù binh
俘 <俘虏2.。>
tù binh chiến tranh
战俘
tù binh sống sót; trao trả tù binh.
遣俘(遣返战俘)。
俘虏 <打仗时捉住的敌人。>
thả tù binh
释放俘虏
活口 <指可以提供情况的俘虏、罪犯等。>
虏 <打仗时捉住的敌人。>
战俘 <战争中捉住的敌方人员;俘虏2.。>
thả tù binh; trao trả tù binh.
遣返战俘
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt