Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tù
stagnant
obtuse
xem
đi tù
;
ở tù
;
tù nhân
;
tù giam
Coi
tù
To guard prisoners
Bị
kêu án
năm
năm
tù
To be sentenced to five years' imprisonment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh tù
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
tù
danh tù
Người có tội bị giam giữ.
Áp giải tù về trại giam.
Nơi giam người phạm tội.
Ngồi tù.
Về đầu trang
động từ
Bị giam vì có tội.
Bị án tù chung thân.
Về đầu trang
tính từ
Đọng lại một chỗ, không chảy được.
Ao tù.
Hơi tròn đầu.
Dùng lâu ngày, mũi kéo bị tù.
Xem
góc tù
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tù
prison.
Bỏ
tù
mettre en prison; emprisonner.
prisonnier.
Tù
chính trị
prisonnier politique.
stagnant; dormant.
Nước
tù
eau stagnante; eau dormante
Ao
tù
étang à eau stagnante.
obtus
Góc
tù
( toán học)
angle obtus
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tù
沉滞 <(书>凝滞,不流畅。>
监 <牢狱。>
bỏ tù
收监。
角 <古时军中吹的乐器。>
牢 <监狱。>
ngồi tù.
坐牢。
牢狱 <监狱。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt