Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tích tụ
động từ
assemble, agglomerate, mass together, pile up
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tích tụ
Vật lý
pile-up
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tích tụ
động từ
Tập trung dần vào một nơi.
Hơi nước tích tụ thành mây.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tích tụ
accumuler ; concentrer.
Tích tụ
tư bản
( kinh tế)
concentrer de capitaux
(địa chất) alluvial
Tầng
địa chất
horizon alluvial
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tích tụ
沉积 <河流流速减慢时,水中所挟带的岩石、砂砾、泥土等沉淀下来,淤积在河床和海湾等低洼地带。>
滀 <(水)聚积。>
堆 <堆积。>
堆集 <成堆地聚在一起;堆积。>
积 <长时间积累下来的。>
集聚 <集合;聚合。>
聚积 <一点一滴地凑集。>
郁积 <郁结。>
nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
郁结在心头的烦闷。
郁结 <积聚不得发泄。>
蕴蓄 <积蓄或包含在里面而未表露出来。>
潴 <(水)积聚。>
ngưng tụ; tích tụ
停潴
tích tụ
潴积
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt