Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tí
breast
tiny/wee bit; iota
Chẳng có
tí
nào
sự thật
Not an iota of truth
xem
một tí
Dùng
thêm
tí
gà
đi
nào
!
Have some more chicken
(tử vi) Rat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tí
danh từ
Kí hiệu thứ nhất của mười hai chi trong phép đếm thời gian cổ truyền.
Năm Giáp Tí.
Vú.
Bé bú tí mẹ.
Lượng rất ít.
Cho một tí muối vào nồi canh; vào mẹ nhờ một tí.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tí
un peu ; petite quantité ; miette ; goutte.
Xin
anh
tí
thuốc
lào
donnez-moi un peu de tabac
Uống
một
tí
rượu
boire une goutte de vin
premier signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
Tuổi
tí
être né en l'année du premier signe du cycle duodécimal (symbolisée par la souris)
giờ
tí
de 23h à 1h.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tí
把 <用于某些抽象的事物。>
把子 <用于某些抽象的事物。>
cố gắng thêm tí nữa.
加把子劲儿
点 <(点儿)量词,表示少量。>
奀 <(方>瘦小(多用于人名)。>
分毫 <指很少的数量;些微。>
không sai tí nào
不差分毫
毫 <一点儿(只用于否定式)。>
毫发 <毫毛和头发。比喻极小的数量(多用于否定式)。>
không sai tí nào
不差毫发
không sai tí nào
不差毫分
毫分 <分毫。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt