Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tình trạng
state; situation; condition
Tình trạng
tài chính
của
một
công ty
The financial situation of a company
Đang
ở
tình trạng
nguy kịch
/
ổn định
To be in a critical/stable condition
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tình trạng
danh từ
Sự tồn tại và diễn biến về mặt bất lợi đối với đời sống con người.
Tình trạng ô nhiễm môi trường.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tình trạng
état.
Tình trạng
sức
khoẻ
état de santé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tình trạng
地步 <处境;景况(多指不好的)。>
光景 <境况;状况;情景。>
境地 <生活上或工作上遇到的情况。>
境况 <状况(多指经济方面的)。>
境域 <境地。>
情 <情形;情况。>
情事 <情况;现象(多用于法令文件)。>
情状 <情形;状况。>
态势 <状态和形势。>
条件 <状况。>
tình trạng sức khoẻ anh ấy rất tốt.
他身体条件很好。
状 <情况。>
tình trạng
状况
状况 <情形。>
tình trạng lành mạnh
健康状况
bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.
病人处于昏迷状态
状态 <人或事物表现出来的形态。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt