Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tìm
to find; to look for ...; to search for ...; to seek
Tìm
ai
/
cái gì
khắp nơi
To look everywhere for somebody/something
Tìm
thị trường
tiêu thụ
xe hơi
Nhật
To find a market for Japanese cars
Tìm
và
thay thế
To search and replace
Powell
đến
Thổ Nhĩ Kỳ
tìm
hậu thuẫn
cho
cuộc chiến
I-Rắc
Powell arrives in Turkey to seek backing for Iraq war
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tìm
Kỹ thuật
seek
Tin học
seek, find
Vật lý
seek
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tìm
động từ
Cố gắng để thấy, để có.
Tìm việc làm; tìm quyển sách.
Vận dụng trí cố nghĩ cho ra.
Tìm cách giải quyết; tìm giải pháp tốt nhất.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tìm
chercher ; rechercher.
Tìm
một
người
chercher une personne
Tìm
chân lý
chercher la vérité
Tìm
nguyên nhân
của
một
hiện tượng
rechercher la cause d'un phénomène
tìm
sư
mượn
lược
chercher midi à quatorze heures
vạch
lá
tìm
sâu
chercher la petite bête.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tìm
查 <翻检着看。>
tìm trên bản đồ.
查 地图。
捯 <追究。>
划拉 <寻找;没法获取。>
检查 <查考。>
捞摸 <在水里寻找,借指攫取非分利益。>
搜 <寻找。>
索 <搜寻;寻找。>
寻 <义同'寻2'。>
寻找 <找,可用于具体事物,也可以用于抽象事物。>
找 <为了要见到或得到所需求的人或事物而努力。>
tìm người
找人
tìm tài liệu
找材料
tìm lối thoát
找出路
mất viết rồi, tìm không thấy.
钢笔丢了,到处找不着。
找寻 <寻找。>
征聘 <招聘。>
tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.
征聘科技人员。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt