Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tên thật
proper name; real name
Lewis Carrol
tên thật
là
Charles Dodgson,
từ trần
cách đây
100
năm
Lewis Carroll, whose real name was Charles Dodgson, died 100 years ago; Born Charles Dodgson, Lewis Carroll died 100 years ago
Bà ấy
tên thật
là
gì
?
What is her real name?
Chẳng ai
biết
bà ấy
tên thật
là
gì
Nobody knows her real/proper name
Tôi
tên thật
là
My
My real name is My
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tên thật
autonyme
vrai nom
Tên thật
của
anh ấy
là
gì
?
quel est son vrai nom?
Tôi
không biết
tên thật
của
anh ấy
je ne connais pas son vrai nom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tên thật
本名 <曾用名;原名。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt