Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
té
to fall down; to tumble down
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
té
động từ
Hắt nước bằng lòng bàn tay.
Té nước rửa mặt.
Vãi ra một ít.
Đổ thóc vào thùng té ra ngoài.
Ngã.
Trượt chân té ngửa.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
thán từ
|
đồng âm
|
Tất cả
té
danh từ giống đực
thước chữ T
nẹp sắt chữ T
bandage
en
té
(y học) băng chữ T
fer
en
té
sắt chữ T
Về đầu trang
thán từ
(tiếng địa phương) ủa!
Về đầu trang
đồng âm
t
,
tes
,
thé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
té
(địa phương) tomber.
Té
ngựa
tomber de cheval.
rejeter par la paume de la main ; rejeter.
Té
nước
vào
ai
rejeter de l'eau sur quelqu'un.
(địa phương) éparpiller.
Đổ
gạo
vào
bao
để
té
nhiều
hạt
ra
đất
verser du riz dans un sac en laissant éparpiller plusieurs grains sur le sol.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
té
踣 <跌倒。>
打倒 <击倒在地。>
颠仆 <跌倒。>
跕 <跌倒;降落。>
跌 <摔1.。>
té xuống lại bò dậy
跌倒了又爬起来了。
跌交 <摔交。>
疐 <跌倒。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt