Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tâm trí
danh từ
heart and mind
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tâm trí
danh từ
Sự suy nghĩ ở mức cao.
Tâm trí để đâu đâu, không chú ý gì cả.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tâm trí
coeur et esprit ; esprit.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tâm trí
脑际 <脑海(就记忆、印象说)。>
心机 <心思;计谋。>
心窍 <指认识和思维的能力(中国古时以为心脏有窍,能运思,所以这样说)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt