tác phẩm tác phẩm có tính chất thời đại.
划时代的创作。
tác phẩm xuất sắc; giai phẩm
佳构
ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.
先生留下的著述不多。
tác phẩm học thuật
学术著作
tác phẩm kinh điển
经典著作
nhiều tác phẩm.
著作等身(形容著作极多)。
rất nhiều tác phẩm
撰述甚多
tác phẩm hội hoạ
绘画作品
tác phẩm thơ
诗词作品