Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tác chiến
to fight; to combat
combatant; operational
Huấn luyện
tác chiến
Operational training
Đơn vị
tác chiến
Combatant/fighting unit
Lính
tác chiến
Fighter; combatant
Lính
không
trực tiếp
tác chiến
Noncombatant
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tác chiến
Kỹ thuật
military operation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tác chiến
động từ
Đánh địch bằng vũ trang.
Lực lượng tác chiến.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tác chiến
(quân sự) mener une opération (militaire).
opération (militaire).
Tác chiến
phối hợp
opérations combinées
Căn cứ
tác chiến
base d'opérations; base opérationnelle.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tác chiến
打仗 <进行战争;进行战斗。>
作战 <打仗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt