Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tá
dozen
Hàng
tá
xe cộ
Dozens of vehicles.
commissioned officer above captain in the army
where?; where is it?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tá
danh từ
Cấp quân hàm trong quân đội.
Thiếu tá.
Tập hợp mười hai đơn vị làm một.
Một tá bút chì.
Về đầu trang
động từ
Tạo ra cớ để vịn vào.
Tá chuyện để đòi ăn hối lộ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tá
douzaine
Một
tá
bút chì
une douzaine de crayons
(quân sự) officiers supérieurs
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (particule interrogative ; ne se traduisant pas)
Chồng
con
đâu
tá
,
tính danh
là
gì
?
(Nguyễn Du) où sont votre mari et vos enfants et quel est votre nom?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tá
打 <量词,十二个为一打。>
một tá bút chì; một lố bút chì.
一打铅笔
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt