Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tàu hoả
xem
xe lửa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tàu hoả
danh từ
Xe lửa, phương tiện vận tải trên đường ray.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tàu hoả
train (de chemin de fer).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tàu hoả
火车 <一种重要的交通运输工具,由机车牵引若干节车厢或车皮在铁路上行驶。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt