Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tàn hương
danh từ.
freckles.
xem
tàn nhang
ephelis
the sticks of incense burnt out
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tàn hương
danh từ
Nốt nhỏ sẫm màu nổi lấm tấm trên da mặt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tàn hương
xem
tàn nhang
.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tàn hương
雀 <雀子。>
雀子 <雀斑(quèbān)。>
雀斑 <皮肤病,患者多为女性。症状是面部出现黄褐色或黑褐色的小斑点,不疼不痒。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt