tài xế I volunteer to chauffeur my father these days; I offer/volunteer to drive for my father these days
tài xế danh từ
- Người lái ô tô hoặc xe lửa.
tài xế - (từ cũ, nghĩa cũ) chauffeur.
le chauffeur de camion
tài xế - 车夫 <旧时指以推车,拉车、赶兽力车或驾驶汽车为职业的人。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt