Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tài năng
talent
Đi
tìm
những
tài năng
mới
/
trẻ
To look for new/young talents
Thật
là
lãng phí
tài năng
quá đáng
It's an enormous waste of talent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tài năng
danh từ
Khả năng tự nhiên hoặc do qua thời gian tập luyện mà thành.
Tài năng âm nhạc.
Người có tài năng.
Tài năng sớm được phát hiện.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tài năng
talent; aptitude; étoffe.
Cán bộ
có
tài năng
cadre qui a de l'étoffe
Khuyến khích
những
tài năng
trẻ
encourager les jeunes talents
talentueux; de talent
Hội thảo
phụ nữ
tài năng
colloque de femmes de talent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tài năng
才 <才能。>
才分 <才能;才智。>
tài năng hữu hạn
才具有限
才具 <才能。>
才能 <知识和能力。>
锋芒 <比喻显露出来的才干。>
bộc lộ tài năng
锋芒外露
干才 <办事的才能。>
拿手 <(对某种技术)擅长。>
能 <能力;才干。>
器 <度量;才能。>
tài năng lớn, thành công muộn.
大器晚成。
身手 <本领。>
trổ hết tài năng
大显身手。
手段 <本领;能耐。②③也说手腕。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt