Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
symétrie
danh từ giống cái
sự đối xứng
Axe
de
symétrie
trục đối xứng
Symétrie
d'une
fleur
sự đối xứng của một bông hoa
Vases
disposés
en
symétrie
chậu đặt đối xứng
Về đầu trang
phản nghĩa
Désordre
,
irrégularité
.
Asymétrie
,
dissymétrie
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt