<
Trang chủ » Tra từ
swim  
[swim]
danh từ
  • sự bơi lội; thời gian bơi
  • vực sâu nhiều cá (ở sông)
  • tình hình chung, chiều hướng chung
biết được tình hình chung
không nắm được tình hình chung
cho ai biết tình hình chung
      • (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
nội động từ swam ; swum
  • bơi
tôi bơi được
  • nổi
rau nổi trên mặt nước xuýt
  • lướt nhanh
cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
  • trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
  • choáng váng
đầu tôi choáng váng
  • ( + in ) tràn ngập, tràn đầy (nước, chất lỏng..)
thịt lềnh bềnh trong nước xốt
ngoại động từ
  • bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..)
bơi ếch
bơi ngửa
bơi qua con sông
bơi thi
bơi một dặm
  • bơi thi với (ai)
bơi thi với ai một trăm mét
  • bắt bơi; cho bơi (chó, ngựa...)
cho ngựa bơi qua suối
  • ( + with ) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..)
mắt cô ta đẫm lệ
sàn buồng tắm ngập nước
      • (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt