sustain ngoại động từ
- đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
thức ăn trợ sức
đủ sống
không đủ ôxy để duy trì sự sống
- duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
ngân một nốt nhạc
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc
sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
- chịu đựng, bị, chịu (đánh bại, bị thương, mất mát)
bị thua
nó bị một đòn nặng vào đầu
chịu mất, chịu thất thiệt
chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
- (pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..)
lời phản đối được chấp nhận!
- thể hiện, kéo dài (sự cố gắng)
không thể so sánh với
- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
sustain Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
sustain sustain
withstand,
bear, tolerate, endure, weather, put up with, brook, stand
antonym: buckle
suffer,
incur, contract, meet with, encounter, experience, undergo
maintain,
continue, keep up, carry on, keep going, uphold, prolong, protract
antonym: quit
nourish,
keep you going, feed, nurture
antonym: deplete
support,
hold up, prop up, keep up, maintain, take
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt