suspect ngoại động từ
- nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực
nó nghi có một cuộc phục kích
tôi rất nghi rằng họ đang tìm cách gạt tôi ra
những gì hắn nói nghe có vẻ thuyết phục đấy, nhưng tôi vẫn nghi đó là là lời nói dối
nghi ngờ động cơ của ai
hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
cảnh sát nghi ai (là kẻ phạm tội đó)?
điều gì khiến anh nghi cô ấy lấy tiền?
tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả
những lời phát biểu của nó không thể tin được
danh từ
- người khả nghi; người bị tình nghi
anh ta là kẻ khả nghi hàng đầu trong vụ giết người
suspect tính từ
thái độ đáng ngờ
người khả nghi
bị nghi là thiên vị
danh từ
- kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi
hai kẻ khả nghi đã bị bắt
hỏi cung một kẻ bị tình nghi
suspect suspect
doubtful,
suspicious, dubious, unsure, uncertain, questionable, odd, shady
antonym: trustworthy
accused,
defendant, respondent
think,
believe, suppose, imagine, guess, deduce, infer, presume, assume,
speculate
distrust,
mistrust, have doubts, doubt, disbelieve, be suspicious, be wary,
question
antonym: trust
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt