<
Trang chủ » Tra từ
suspect  
[sə'spekt]
['sʌspekt]
ngoại động từ
  • nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực
nó nghi có một cuộc phục kích
tôi rất nghi rằng họ đang tìm cách gạt tôi ra
những gì hắn nói nghe có vẻ thuyết phục đấy, nhưng tôi vẫn nghi đó là là lời nói dối
nghi ngờ động cơ của ai
hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
cảnh sát nghi ai (là kẻ phạm tội đó)?
điều gì khiến anh nghi cô ấy lấy tiền?
tính từ
  • đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả
những lời phát biểu của nó không thể tin được
danh từ
  • người khả nghi; người bị tình nghi
anh ta là kẻ khả nghi hàng đầu trong vụ giết người
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt